Skip to content
Hyundai Hà NộiHyundai Hà Nội
  • Hyundai Hà Nội

  • 0911.102.555 ĐĂNG KÝ LÁI THỬ YÊU CẦU TƯ VẤN
  • Hyundai Hà Nội

Khám phá các dòng xe Hyundai

Stargazer

Accent

Elantra

Kona

Tucson

Santa Fe

Grand i10 sedan

Grand i10 Hatchback

Creta

TƯ VẤN BÁN HÀNG CHUYÊN SÂU

Liên hệ Mr Thiệp Hotline + Zalo: 0911.102.555

 CAM KẾT: Giá xe tốt nhất - Đúng nhu cầu

Chúng tôi luôn cam kết mang lại mức giá tốt nhất thị trường cho quý khách, cùng với sự tư vấn tận tâm, chuyên nghiệp nhất.

 TƯ VẤN: Nhiệt tình - Chuyên nghiệp

Với kinh nghiệm nhiều năm. Chúng tôi tin sẽ giúp quý khách chọn được chiếc xe ưng ý và phù hợp nhất cho bản thân và gia đình.

 HỖ TRỢ: Tài chính nhanh chóng - Trả góp LS thấp nhất

Chúng tôi sẽ giúp Quý khách lựa chọn được cách trả góp với lãi suất cạnh tranh nhất. Thanh toán tiện lợi với hệ thống ngân hàng tốt nhất.

 BẢO HÀNH: Chính hãng 5 năm cho tất cả các lỗi

Chiếc xe Hyundai của Quý Khách sẽ được bảo hành 5 năm hoặc 100.000km cùng những dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt nhất.

Tin tức - Khuyến mãiXem tất cả

Gói hỗ trợ tài chính đặc biệt tháng 10
HYUNDAI GIẢI PHÓNG TỔ CHỨC CHƯƠNG TRÌNH: “HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG XE AN TOÀN”
TC MOTOR CÔNG BỐ KẾT QUẢ BÁN HÀNG HYUNDAI THÁNG 9/2021
Thông tin chính thức: Giảm 50% phí trước bạ với ôtô lắp ráp trong nước
MUA HYUNDAI ELANTRA – TIẾT KIỆM TỚI 110 TRIỆU
MUA GRAND I10 SEDAN – TIẾT KIỆM TỚI 65 TRIỆU

www.hyundai3s.info.vn

Đại lý ủy quyền trực tiếp

Call / Zalo: 0911.102.555

Hyundai Hà Nội

 Showroom 1: 68 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội

 Showroom 2: 231 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

 Showroom 3: 987 Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội

Phụ trách bán hàng: 0911.102.555 (Mr. Thiệp)

Website: www.hyundai3s.info.vn

 Email: huythiep.vbnd@gmail.com

Thời gian làm việc: tất cả các ngày trong tuần (KỂ CẢ CHỦ NHẬT) | Kinh doanh: 7h00-18h30 | Dịch vụ: 7h30-17h00

Copyright © 2010 - 2021 Hyundai Giải Phóng | Thiết kế web & Vận hành bởi CÔNG NGHỆ VIỆT JSC

  • Hyundai Hà Nội

  • Ưu đãi
  • Phiên bản
  • Tư vấn
  • Dự toán
  • Nổi bật
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Vận hành
0911.102.555

ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

Để thuận tiện trong quá trình làm việc, tiết kiệm thời gian & được chăm sóc dịch vụ tốt nhất. Quý khách hãy đăng ký trước tại đây, xin cảm ơn!









    ĐẶT LỊCH HẸN VỚI CHÚNG TÔI

    Để thuận tiện trong quá trình làm việc, tiết kiệm thời gian & được chăm sóc dịch vụ tốt nhất. Quý khách hãy đặt lịch hẹn trước tại đây, xin cảm ơn!



      Mua xeLái thửBảo hiểmBảo dưỡngTrả gópKhác







      • Đặt lịch làm việc
      • Đăng ký trả góp
      • Dự toán chi phí
      • Đăng ký lái thử
      • Hotline: 0911.102.555

      Hyundai Accent 1.4 AT Đặc biệt

      Tên xe Hyundai Accent 1.4 AT đặc biệt 2021
      Số chỗ ngồi 05
      Kiểu xe Sedan
      Xuất xứ Lắp ráp trong nước
      Kích thước DxRxC 4,440 x 1,729 x 1,470 mm
      Chiều dài cơ sở 2,600 mm
      Động cơ Kappa 1.4L MPI
      Dung tích công tác 1,353cc
      Loại nhiên liệu Xăng
      Công suất cực đại 98 mã lực tại 6000 vòng/phút
      Mô-men xoắn cực đại 132 Nm tại 4000 vòng/phút
      Hộp số Số tự động 6 cấp
      Hệ dẫn động Cầu trước
      Treo trước/sau McPherson/Thanh cân bằng
      Phanh trước/sau Đĩa/đĩa
      Trợ lực lái Điện
      Cỡ mâm 16 inch
      Khoảng sáng gầm xe 150 mm
      Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị 8.52L/100km
      Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị 4.86L/100km
      Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp 6.2L/100km

      Hyundai Accent 1.4 MT

      Tên xe Accent 1.4 MT
      Kích thước DxRxC (mm) 4440 x 1729 x 1460
      Chiều dài cơ sở  (mm) 2600
      Động cơ Kappa MPI
      Dung tích công tác 1.4L
      Công suất cực đại 98 mã lực
      Mô-men xoắn cực đại 132 Nm
      Công suất cực đại Sàn 6 cấp
      Dẫn động Cầu trước
      Khoảng sáng gầm 150 mm
      Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) 5.58
      Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 7.04
      Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 4.74

      Hyundai Accent 1.4AT

      Tên xe Accent 1.4 AT
      Kích thước DxRxC (mm) 4440 x 1729 x 1460
      Chiều dài cơ sở  (mm) 2600
      Động cơ Kappa MPI
      Dung tích công tác 1.4L
      Công suất cực đại 98 mã lực
      Mô-men xoắn cực đại 132 Nm
      Hộp số Tự động 6 cấp
      Dẫn động Cầu trước
      Khoảng sáng gầm 150 mm
      Cỡ lốp 185/65 R15
      Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) 5.65
      Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 6.94
      Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 4.87

      Hyundai Elantra 1.6 AT

      Thông số kỹ thuật Elantra 1.6 AT
      D x R x C (mm) 4,620 x 1,800 x 1,450
      Chiều dài cơ sở (mm) 2,700
      Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
      Động cơ Gamma 1.6 MPI
      Dung tích xy lanh (cc) 1,591
      Công suất cực đại (Ps) 128/6,300
      Momen xoắn cực đại (N.m) 155/4,850
      Dung tích thùng nhiên liệu (L) 50
      Hệ thống dẫn động FWD
      Hộp số 6 AT
      Hệ thống treo trước Macpherson
      Hệ thống treo sau Thanh Xoắn
      Thông số lốp 205/55 R16
      Gương chiếu hậu gập điện Có
      Cốp sau mở điều khiển từ xa Có
      Cụm đèn pha Halogen
      Phanh trước/sau Đĩa
      Cửa sổ điều chỉnh điện Có
      Chìa khóa mã hóa chống trộm Có
      Cảm biến lùi Có
      Dải chắn nắng tối màu kính chắn gió và kính cửa Có
      Châm thuốc + Gạt tàn Có
      Tay nắm cửa mạ crom Có
      Đèn LED định vị ban ngày Có
      Điều khiển đèn pha tự động Có
      Gương hậu gập điện, chỉnh điện, báo rẽ Có
      Cảm biến gạt mưa Có
      Sạc không dây chuẩn Qi Không
      Điều khiển hành trình Cruise Control Không
      Số loa 6
      Hệ thống giải trí Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4
      Sưởi vô lăng Không
      Bọc da vô lăng và cần số Có
      Cửa gió hàng ghế sau Có
      Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, lọc khí ion Có
      Lẫy chuyển số trên vô lăng Không
      Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
      Màn hình cảm ứng 7 inch
      Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
      Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
      Drive Mode Eco/ Comfort/ Sport
      Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS Có
      Hệ thống cân bằng điện tử – ESC Có
      Cảm biến trước Không
      Cảm biến áp suất lốp Có
      Hệ thống phân phối lực phanh – EBD Có
      Hệ thống chống trượt thân xe – VSM Có
      Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC Có
      Camera lùi Có
      Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS Có
      Số túi khí 6

      Hyundai Elantra 1.6 MT

      Thông số kỹ thuật Elantrat 1.6 MT
      D x R x C (mm) 4,620 x 1,800 x 1,450
      Chiều dài cơ sở (mm) 2,700
      Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
      Động cơ Gamma 1.6 MPI
      Dung tích xy lanh (cc) 1,591
      Công suất cực đại (Ps) 128/6,300
      Momen xoắn cực đại (N.m) 155/4,850
      Dung tích thùng nhiên liệu (L) 50
      Hệ thống dẫn động FWD
      Hộp số 6 MT
      Hệ thống treo trước Macpherson
      Hệ thống treo sau Thanh Xoắn
      Thông số lốp 195/65 R15
      Cốp sau mở điều khiển từ xa Có
      Cụm đèn pha Halogen
      Phanh trước/sau Đĩa
      Cửa sổ điều chỉnh điện Có
      Chìa khóa mã hóa chống trộm Có
      Cảm biến lùi Có
      Châm thuốc + Gạt tàn Có
      Tay nắm cửa mạ crom Có
      Đèn LED định vị ban ngày Có
      Điều khiển đèn pha tự động Có
      Gương hậu gập điện, chỉnh điện, báo rẽ Không
      Cảm biến gạt mưa Không
      Sạc không dây chuẩn Qi Không
      Điều khiển hành trình Cruise Control Không
      Số loa 6
      Hệ thống giải trí Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4
      Sưởi vô lăng Không
      Bọc da vô lăng và cần số Có
      Cửa gió hàng ghế sau Có
      Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, lọc khí ion Không
      Lẫy chuyển số trên vô lăng Không
      Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
      Màn hình cảm ứng 7 inch
      Chất liệu bọc ghế Nỉ cao cấp
      Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
      Drive Mode Eco/ Comfort/ Sport
      Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS Có
      Hệ thống cân bằng điện tử – ESC Không
      Cảm biến trước Không
      Cảm biến áp suất lốp Có
      Hệ thống phân phối lực phanh – EBD Có
      Hệ thống chống trượt thân xe – VSM Không
      Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC Không
      Camera lùi Có
      Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS Không
      Số túi khí 2

      Hyundai Elantra 2.0 AT

      Thông số kỹ thuật Elantra 2.0 AT
      D x R x C (mm) 4,620 x 1,800 x 1,450
      Chiều dài cơ sở (mm) 2,700
      Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
      Động cơ Nu 2.0 MPI
      Dung tích xy lanh (cc) 1,999
      Công suất cực đại (Ps) 156/6,200
      Momen xoắn cực đại (N.m) 196/4,000
      Dung tích thùng nhiên liệu (L) 50
      Hệ thống dẫn động FWD
      Hộp số 6 AT
      Hệ thống treo trước Macpherson
      Hệ thống treo sau Thanh Xoắn
      Thông số lốp 225/45 R17
      Gương chiếu hậu gập điện Có
      Cốp sau mở điều khiển từ xa Có
      Cụm đèn pha LED
      Phanh trước/sau Đĩa
      Cửa sổ điều chỉnh điện Có
      Chìa khóa mã hóa chống trộm Có
      Cảm biến lùi Có
      Dải chắn nắng tối màu kính chắn gió và kính cửa Có
      Châm thuốc + Gạt tàn Có
      Tay nắm cửa mạ crom Có
      Đèn LED định vị ban ngày Có
      Điều khiển đèn pha tự động Có
      Gương hậu gập điện, chỉnh điện, báo rẽ Có
      Cảm biến gạt mưa Có
      Sạc không dây chuẩn Qi Có
      Điều khiển hành trình Cruise Control Có
      Số loa 6
      Hệ thống giải trí Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4
      Sưởi vô lăng Có
      Bọc da vô lăng và cần số Có
      Cửa gió hàng ghế sau Có
      Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, lọc khí ion Có
      Lẫy chuyển số trên vô lăng Không
      Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
      Màn hình cảm ứng 7 inch
      Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
      Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
      Drive Mode Eco/ Comfort/ Sport
      Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS Có
      Hệ thống cân bằng điện tử – ESC Có
      Cảm biến trước Không
      Cảm biến áp suất lốp Có
      Hệ thống phân phối lực phanh – EBD Có
      Hệ thống chống trượt thân xe – VSM Có
      Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC Có
      Camera lùi Có
      Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS Có
      Số túi khí 6

      Hyundai Elantra Sport 1.6 T-GDi

      Thông số kỹ thuật Elantra Sport 1.6 T-GDi
      D x R x C (mm) 4,620 x 1,800 x 1,450
      Chiều dài cơ sở (mm) 2,700
      Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
      Động cơ 1.6 T-GDi
      Dung tích xy lanh (cc) 1,591
      Công suất cực đại (Ps) 204/6,000
      Momen xoắn cực đại (N.m) 265/1,500~4,500
      Dung tích thùng nhiên liệu (L) 50
      Hệ thống dẫn động FWD
      Hộp số 7DCT
      Hệ thống treo trước Macpherson
      Hệ thống treo sau Độc lập đa điểm
      Thông số lốp 225/45 R17
      Gương chiếu hậu gập điện Có
      Cốp sau mở điều khiển từ xa Có
      Cụm đèn pha LED
      Phanh trước/sau Đĩa
      Cửa sổ điều chỉnh điện Có
      Chìa khóa mã hóa chống trộm Có
      Cảm biến lùi Có
      Dải chắn nắng tối màu kính chắn gió và kính cửa Có
      Châm thuốc + Gạt tàn Có
      Tay nắm cửa mạ crom Có
      Đèn LED định vị ban ngày Có
      Điều khiển đèn pha tự động Có
      Gương hậu gập điện, chỉnh điện, báo rẽ Có
      Cảm biến gạt mưa Có
      Sạc không dây chuẩn Qi Có
      Điều khiển hành trình Cruise Control Có
      Số loa 6
      Hệ thống giải trí Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4
      Sưởi vô lăng Không
      Bọc da vô lăng và cần số Có
      Cửa gió hàng ghế sau Có
      Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, lọc khí ion Có
      Lẫy chuyển số trên vô lăng Không
      Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
      Màn hình cảm ứng 7 inch
      Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
      Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có
      Drive Mode Eco/ Comfort/ Sport/Smart
      Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS Có
      Hệ thống cân bằng điện tử – ESC Có
      Cảm biến trước Không
      Cảm biến áp suất lốp Có
      Hệ thống phân phối lực phanh – EBD Có
      Hệ thống chống trượt thân xe – VSM Có
      Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC Có
      Camera lùi Có
      Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS Có
      Số túi khí 7

      Grand i10 Hatchback 1.2 AT

      Tên xe Hyundai i10 1.2 AT Hatchback 2021
      Số chỗ ngồi 05
      Kiểu xe Hatchback
      Xuất xứ Lắp ráp trong nước
      Kích thước DxRxC 3805 x 1680 x 1520 mm
      Chiều dài cơ sở 2450 mm
      Động cơ Kappa 1.2 MPI
      Dung tích công tác 1,197cc
      Loại nhiên liệu Xăng
      Dung tích bình nhiên liệu 37 lít
      Công suất cực đại 81 mã lực tại 6000 vòng/phút
      Mô-men xoắn cực đại 114 Nm tại 4000 vòng/phút
      Hộp số Tự động 4 cấp
      Hệ dẫn động Cầu trước
      Treo trước/sau MacPherson/thanh xoắn
      Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
      Trợ lực lái Điện
      Cỡ mâm 15 inch
      Khoảng sáng gầm xe 157 mm
      Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị 7.6L/100km
      Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị 5.0L/100km
      Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp 6.0L/100km

      Grand i10 Hatchback 1.2 MT

      Tên xe Hyundai i10 1.2 AT Hatchback 2021
      Số chỗ ngồi 05
      Kiểu xe Hatchback
      Xuất xứ Lắp ráp trong nước
      Kích thước DxRxC 3805 x 1680 x 1520 mm
      Chiều dài cơ sở 2450 mm
      Động cơ Kappa 1.2 MPI
      Dung tích công tác 1,197cc
      Loại nhiên liệu Xăng
      Dung tích bình nhiên liệu 37 lít
      Công suất cực đại 81 mã lực tại 6000 vòng/phút
      Mô-men xoắn cực đại 114 Nm tại 4000 vòng/phút
      Hộp số Tự động 4 cấp
      Hệ dẫn động Cầu trước
      Treo trước/sau MacPherson/thanh xoắn
      Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
      Trợ lực lái Điện
      Cỡ mâm 15 inch
      Khoảng sáng gầm xe 157 mm
      Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị 7.6L/100km
      Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị 5.0L/100km
      Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp 6.0L/100km

      Grand i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn

      Tên xe Hyundai i10 1.2 AT Hatchback 2021
      Số chỗ ngồi 05
      Kiểu xe Hatchback
      Xuất xứ Lắp ráp trong nước
      Kích thước DxRxC 3805 x 1680 x 1520 mm
      Chiều dài cơ sở 2450 mm
      Động cơ Kappa 1.2 MPI
      Dung tích công tác 1,197cc
      Loại nhiên liệu Xăng
      Dung tích bình nhiên liệu 37 lít
      Công suất cực đại 81 mã lực tại 6000 vòng/phút
      Mô-men xoắn cực đại 114 Nm tại 4000 vòng/phút
      Hộp số Tự động 4 cấp
      Hệ dẫn động Cầu trước
      Treo trước/sau MacPherson/thanh xoắn
      Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
      Trợ lực lái Điện
      Cỡ mâm 15 inch
      Khoảng sáng gầm xe 157 mm
      Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị 7.6L/100km
      Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị 5.0L/100km
      Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp 6.0L/100km

      Hyundai Grand i10 sedan 1.2 AT

      Thông số kỹ thuật Grand i10 1.2 AT Sedan 2022
      Số chỗ ngồi 5
      Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 3.995 x 1.680 x 1.520
      Chiều dài cơ sở (mm) 2.450
      Tự trọng (kg) –
      Động cơ Kappa 1.2 MPI
      Loại nhiên liệu Xăng
      Công suất tối đa (mã lực) 83 / 6.000
      Mô-men xoắn cực đại (Nm) 114 / 4.000
      Hộp số Tự động 4 cấp
      Tốc độ tối đa (km/h) –
      Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) –
      Thông số lốp 175/60 R15
      Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (l/100km) 6,07

      Hyundai Grand i10 sedan 1.2 MT

      Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 1.2 MT Sedan
      Số chỗ ngồi 5
      Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 3.995 x 1.680 x 1.520
      Chiều dài cơ sở (mm) 2.450
      Tự trọng (kg) –
      Động cơ Kappa 1.2 MPI
      Loại nhiên liệu Xăng
      Công suất tối đa (mã lực) 83 / 6.000
      Mô-men xoắn cực đại (Nm) 114 / 4.000
      Hộp số Sàn 5 cấp
      Tốc độ tối đa (km/h) –
      Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) –
      Thông số lốp 165/70 R14
      Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (l/100km) 5,4

      Grand i10 sedan 1.2 MT tiêu chuẩn

      Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 1.2 MT Sedan Tiêu chuẩn
      Số chỗ ngồi 5
      Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 3.995 x 1.680 x 1.520
      Chiều dài cơ sở (mm) 2.450
      Tự trọng (kg) –
      Động cơ Kappa 1.2 MPI
      Loại nhiên liệu Xăng
      Công suất tối đa (mã lực) 83 / 6.000
      Mô-men xoắn cực đại (Nm) 114 / 4.000
      Hộp số Sàn 5 cấp
      Tốc độ tối đa (km/h) –
      Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) –
      Thông số lốp 165/65 R14
      Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (l/100km) 5,4

      Hyundai Kona 1.6 Turbo

      Hyundai Kona Kona 1.6 Turbo
      Thông số kĩ thuật
      Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.165 x 1.800 x 1.565
      Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
      Khoảng sáng gầm xe (mm) 170
      Động cơ Gamma 1.6 T-GDI
      Dung tích xi lanh (cc) 1.591
      Công suất cực đại (PS/rpm) 177 / 5.500
      Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 265 / 1.500 – 4.500
      Dung tích bình nhiên liệu (Lit) 50
      Hộp số 7DCT
      Hệ thống dẫn động 2WD
      Phanh trước/sau Đĩa/ Đĩa
      Hệ thống treo trước McPherson
      Hệ thống treo sau Thanh cân bằng (CTBA)
      Thông số lốp 235/45R18
      Chất liệu lazang Hợp kim nhôm
      Lốp dự phòng Vành thép
      Ngoại thất
      Đèn định vị LED Có
      Cảm biến đèn tự động Có
      Đèn pha-cos LED
      Đèn chiếu góc Có
      Đèn sương mù Có
      Gương chiếu hậu chỉnh điện Có
      Gương chiếu hậu gập điện Có
      Gương chiếu hậu có sấy Có
      Kính lái chống kẹt Có
      Lưới tản nhiệt mạ chrome Có
      Tay nắm cửa cùng màu thân xe Có
      Chắn bùn trước & sau Có
      Cụm đèn hậu dạng LED Có
      Nội thất
      Bọc da vô lăng và cần số Có
      Chìa khóa thông minh Có
      Khởi động nút bấm Có
      Cảm biến gạt mưa tự động Có
      Cửa sổ trời Có
      Màn hình công tơ mét siêu sáng Có
      Gương chống chói ECM Có
      Sạc điện thoại không dây Có
      Bluetooth Có
      Cruise Control Có
      Hệ thống giải trí Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay
      Hệ thống AVN định vị dẫn đường Có
      Camera lùi Có
      Cảm biến lùi Có
      Cảm biến trước – sau Có
      Số loa 6
      Điều hòa Tự động
      Chất liệu ghế Da
      Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
      An toàn
      Chống bó cứng phanh ABS Có
      Cân bằng điện tử ESC Có
      Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA Có
      Phân bổ lực phanh điện tử EBD Có
      Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC Có
      Hỗ trợ khởi hành xuống dốc DBC Có
      Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD Có
      Hệ thống cảm biến áp suất lốp Có
      Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có
      Số túi khí 6
      Giá xe Kona 1.6 Tubro (Đang cập nhật)

      Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt

      Thông số kỹ thuật Hyundai Kona 2.0AT đặc biệt
      Năm sản xuất 2021
      Số chỗ ngồi 05
      Xuất sứ Lắp ráp trong nước
      Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 4165 x 1800 x 1565
      Chiều dài cơ sở (mm) 2600
      Động cơ Nu 2.0L MPI
      Dung tích công tác 1999 cc
      Loại nhiên liệu Xăng
      Dung tích bình nhiên liệu 50 lít
      Công suất tối đa (mã lực) 147 mã lực tại 6200 vòng/phút
      Mô men xoắn cực đại (Nm) 180 Nm tại 4500 vòng/phút
      Hộp số Tự động 6 cấp
      Hệ dẫn động Cầu trước 2WD
      Treo trước/sau MacPherson/thanh cân bằng
      Phanh trước/sau Đĩa
      Khoảng sáng gầm xe (mm) 170
      Cỡ mâm 18
      Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 8.62
      Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 5.72
      Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) 6.79
      Giá niêm yết 699 triệu đồng
      Khuyến mãi/ Giảm giá liên hệ
      Trả góp 80% giá trị xe
      Thời gian góp 2-7 năm
      Màu xe ngoại thất Trắng, Bạc, Vàng cát, Vàng chanh, Đen, Đỏ, Xanh dương, Cam.

      Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn

      Kích thước tổng thể D x R x C (mm) 4,165 x 1,800 x 1,565
      Chiều dài cơ sở (mm) 2600
      Khoảng sáng gầm xe (mm) 170
      Động cơ Nu 2.0 MPI
      Dung tích xi lanh (cc) 1999
      Công suất cực đại (Ps) 149/6,200
      Momen xoắn cực đại (Kgm) 180/4,500
      Dung tích thùng nhiên liệu (L) 50
      Hộp số 6AT
      Hệ thống dẫn động FWD
      Phanh trước/sau Đĩa / Đĩa
      Hệ thống treo trước Macpherson
      Hệ thống treo Sau Thanh cân bằng ( CTBA )
      Cỡ lốp xe (trước/sau) 215/55R17
      Ngoại thất
      Chất liệu Lazang Hợp kim nhôm
      Lốp dự phòng Vành thép
      Đèn định vị LED ●
      Cảm biến đèn tự động ●
      Đèn pha-cos Halogen
      Đèn chiếu góc /
      Đèn sương mù ●
      Gương chiếu hậu chỉnh điện ●
      Gương chiếu hậu gậu điện /
      Gương chiếu hậu có sấy ●
      Kính lái chống kẹt ●
      Lưới tản nhiệt mạ Chrome /
      Tay nắm cửa cùng màu thân xe ●
      Chắn bùn trước và sau ●
      Cụm đèn hậu dạng LED /
      Nội thất & tiện nghi
      Bọc da vô lăng và cần số ●
      Chìa khoá thông minh ●
      Khởi động nút bấm ●
      Cảm biến gạt mưa tự động ●
      Cửa sổ trời /
      Màn hình công tơ mét siêu sáng 3.5" ●
      Gương chống chói tự động ECM /
      Sạc điện thoại không dây /
      Bluetooth ●
      Cruise Control ●
      Hệ thống giải trí Arkamys Audio System/ Apple Carplay
      Hệ thống AVN định vị dẫn đường ●
      Camera lùi ●
      Cảm biến lùi ●
      Cảm biến trước - sau /
      Số loa 6
      Điều hoà Chỉnh cơ
      Chất liệu ghế Nỉ
      Ghế lái chỉnh điện 10 hướng /
      Ghế gập 6:4 ●
      Trang bị an toàn
      Chống bó cứng phanh ABS ●
      Cân bằng điện tử ESC ●
      Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA ●
      Phân bổ lực phanh điện tử EBD ●
      Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC ●
      Hỗ trợ khởi hành xuống dốc DBC ●
      Kiểm soát lực kéo TCS ●
      Kiểm soát thân xe VSM ●
      Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD /
      Hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS ●
      Chìa khoá mã hoá & hệ thống chống trộm Immobilizer ●
      Số túi khí 6
      Tiêu thụ nhiên liệu
      Trong đô thị ( l/100km ) 8.48
      Ngoài đô thị ( l/100km ) 5.41
      Hỗn hợp ( l/100km ) 6.57

      SantaFe 2.2 dầu tiêu chuẩn

      Thông số kỹ thuật Santa Fe 2.2 Dầu 2021
      Số chỗ ngồi 7
      Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 4.785 x 1.900 x 1.730
      Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
      Khoảng sáng gầm xe (mm) 185
      Động cơ SmartStream D2.2
      Loại nhiên liệu Dầu
      Công suất tối đa (mã lực) 202 / 3.800
      Mô-men xoắn cực đại (Nm) 440 / 1.750 - 2.750
      Hộp số 8DCT
      Hệ thống dẫn động FWD
      Phanh Phanh đĩa
      Thông số lốp 235/60 R18
      Đèn pha Bi-Led
      Đèn hậu Led 3D
      Đèn LED định vị ban ngày Có
      Điều khiển đèn pha tự động (AHB) Có
      Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy Có
      Cảm biến gạt mưa Có
      Cốp thông minh Có
      Kính lái chống kẹt Có
      Sạc không dây chuẩn Qi Có
      Điều khiển hành trình Cruise Control Có
      Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Không
      Số loa 10 loa Harman Kardon cao cấp
      Hệ thống giải trí Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4
      Sưởi vô lăng Không
      Cửa gió điều hòa ghế sau Có
      Ghế phụ chỉnh điện Không
      Ghế lái chỉnh điện Có
      Nhớ ghế lái Không
      Sưởi & Thông gió hàng ghế trước Không
      Màu nội thất Nâu
      Lẫy chuyển số trên vô lăng Có
      Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng Có
      Cần số điện tử dạng nút bấm Có
      Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa Có
      Chế độ điều chỉnh đường địa hình Không
      Màn hình cảm ứng 10.25 inch
      Màn hình Taplo Màn hình 4.2"
      Taplo bọc da Có
      Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Không
      Chất liệu ghế Da
      Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có
      Drive Mode Comfort/ Eco/ Sport/ Smart
      Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW Có
      Gương chống chói tự động ECM Không
      Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
      Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có
      Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) Không
      Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) Không
      Giữ phanh tự động Auto Hold Có
      Hiển thị điểm mù trên màn hình Taplo (BVM) Không
      Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có
      Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Không
      Phanh tay điện tử EPB Có
      Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có
      Cảm biến áp suất lốp Có
      Camera 360⁰ Không
      Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có
      Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Không
      Đèn pha tự động thích ứng (AHB) Không
      Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có
      Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có
      Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có
      Camera lùi Có
      Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA Không
      Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) Không
      Khóa an toàn thông minh SAE Không
      Số túi khí 6

      SantaFe 2.2 DẦU CAO CẤP

      Thông số kỹ thuật Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Cao Cấp 2021
      Số chỗ ngồi 7
      Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 4.785 x 1.900 x 1.730
      Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
      Tự trọng (kg) –
      Động cơ SmartStream D2.2
      Loại nhiên liệu Diesel
      Công suất tối đa (mã lực) 202 / 3.800
      Mô-men xoắn cực đại (Nm) 440 / 1.750 – 2.750
      Hộp số Ly hợp kép 8 cấp
      Tốc độ tối đa (km/h) –
      Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) –
      Cỡ mâm (inch) 19 (235/55 R19)
      Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (l/100km) –

      SantaFe 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT

      Tên xe Hyundai Santafe 2021 2.2L Dầu đặc biệt
      Kích thước (DxRxC) 4785 x 1900 x 1685 (mm)
      Số chỗ 07
      Kiểu dáng SUV
      Xuất xứ Lắp ráp tại Việt Nam
      Động cơ 2.2L Smartstream
      Hệ dẫn động HTRAC
      Nhiên liệu Dầu
      Công suất 202
      Momen xoắn 441 Nm
      Hộp số 8DCT
      Dung tích bình nhiên liệu 71 lít
      Mức tiêu thụ nhiên liệu Chưa xác định

      SantaFe 2.5 XĂNG CAO CẤP

      Thông số kỹ thuật Santa Fe 2.5 Xăng Cao Cấp 2021
      Số chỗ ngồi 7
      Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 4.785 x 1.900 x 1.730
      Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
      Tự trọng (kg) –
      Động cơ SmartStream G2.5
      Loại nhiên liệu Xăng
      Công suất tối đa (mã lực) 180 / 6.000
      Mô-men xoắn cực đại (Nm) 232 / 4.000
      Hộp số Tự động 6 cấp
      Tốc độ tối đa (km/h) –
      Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) –
      Cỡ mâm (inch) 19 (235/55 R19)
      Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (l/100km) –

      SantaFe 2.5 Xăng đặc biệt

      Thông số kỹ thuật Santa Fe 2.5 Xăng Đặc Biệt 2021
      Số chỗ ngồi 7
      Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 4.785 x 1.900 x 1.730
      Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
      Tự trọng (kg) –
      Động cơ SmartStream G2.5
      Loại nhiên liệu Xăng
      Công suất tối đa (mã lực) 180 / 6.000
      Mô-men xoắn cực đại (Nm) 232 / 4.000
      Hộp số Tự động 6 cấp
      Tốc độ tối đa (km/h) –
      Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) –
      Cỡ mâm (inch) 19 (235/55 R19)
      Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (l/100km) –

      SantaFe 2.5 xăng tiêu chuẩn

      Thông số kỹ thuật Santa Fe 2.5 Xăng 2021
      Số chỗ ngồi 7
      Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 4.785 x 1.900 x 1.730
      Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
      Khoảng sáng gầm xe (mm) 185
      Động cơ SmartStream G2.5
      Loại nhiên liệu Xăng
      Công suất tối đa (mã lực) 180 / 6.000
      Mô-men xoắn cực đại (Nm) 232 / 4.000
      Hộp số Tự động 6 cấp
      Hệ thống dẫn động FWD
      Phanh Phanh đĩa
      Thông số lốp 235/60 R18
      Đèn pha Bi-Led
      Đèn hậu Led 3D
      Đèn LED định vị ban ngày Có
      Điều khiển đèn pha tự động (AHB) Có
      Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy Có
      Cảm biến gạt mưa Có
      Cốp thông minh Có
      Kính lái chống kẹt Có
      Sạc không dây chuẩn Qi Có
      Điều khiển hành trình Cruise Control Có
      Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Không
      Số loa 10 loa Harman Kardon cao cấp
      Hệ thống giải trí Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4
      Sưởi vô lăng Không
      Cửa gió điều hòa ghế sau Có
      Ghế phụ chỉnh điện Không
      Ghế lái chỉnh điện Có
      Nhớ ghế lái Không
      Sưởi & Thông gió hàng ghế trước Không
      Màu nội thất Nâu
      Lẫy chuyển số trên vô lăng Có
      Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng Có
      Cần số điện tử dạng nút bấm Có
      Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa Có
      Chế độ điều chỉnh đường địa hình Không
      Màn hình cảm ứng 10.25 inch
      Màn hình Taplo Màn hình 4.2"
      Taplo bọc da Có
      Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Không
      Chất liệu ghế Da
      Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có
      Drive Mode Comfort/ Eco/ Sport/ Smart
      Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW Có
      Gương chống chói tự động ECM Không
      Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS Có
      Hệ thống cân bằng điện tử - ESC Có
      Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) Không
      Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) Không
      Giữ phanh tự động Auto Hold Có
      Hiển thị điểm mù trên màn hình Taplo (BVM) Không
      Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có
      Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD Không
      Phanh tay điện tử EPB Có
      Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC Có
      Cảm biến áp suất lốp Có
      Camera 360⁰ Không
      Hệ thống phân phối lực phanh - EBD Có
      Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Không
      Đèn pha tự động thích ứng (AHB) Không
      Hệ thống chống trượt thân xe - VSM Có
      Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC Có
      Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer Có
      Camera lùi Có
      Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA Không
      Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) Không
      Khóa an toàn thông minh SAE Không
      Số túi khí 6

      Tucson 1.6T-GDi ĐẶC BIỆT

      Tên xe Tucson 1.6T-GDi Đặc Biệt
      Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 4480 x 1850 x 1660
      Chiều dài cơ sở (mm) 2670
      Động cơ 1.6L T-GDI (Turbo)
      Công suất tối đa (mã lực) 175
      Mô men xoắn cực đại (Nm) 265
      Hộp số Ly hợp kép 7 cấp DCT
      Hệ dẫn động Cầu trước
      Treo trước/sau MacPherson/liên kết đa điểm
      Phanh trước/sau Đĩa
      Chế độ lái Comfort, Eco, Sport
      Khoảng sáng gầm xe (mm) 172
      Cỡ lốp 245/45R19
      Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 9.3
      Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 5.9
      Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) 7.2 

      Tucson 2.0L ĐẶC BIỆT

      Thông số kỹ thuật Hyundai Tucson 2.0L đặc biệt 2021
      Số chỗ ngồi 5
      Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 4.480 x 1.850 x 1.660
      Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
      Tự trọng (kg) –
      Động cơ Nu 2.0 MPI
      Loại nhiên liệu Xăng
      Công suất tối đa (mã lực) 155 / 6.200
      Mô-men xoắn cực đại (Nm) 192 / 4.000
      Hộp số Tự động 6 cấp
      Tốc độ tối đa (km/h) –
      Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) –
      Cỡ mâm (inch) 225/55 R18
      Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (l/100km) 8.6

      Tucson 2.0L DIESEL ĐẶC BIỆT

      Thông số kỹ thuật Hyundai Tucson 2.0L Diesel Đặc biệt
      Số chỗ ngồi 5
      Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 4.480 x 1.850 x 1.660
      Chiều dài cơ sở (mm) 2.670
      Tự trọng (kg) –
      Động cơ 2.0 R CRDi e-VGT
      Loại nhiên liệu Diesel
      Công suất tối đa (mã lực) 185 / 4.000
      Mô-men xoắn cực đại (Nm) 402 / 1.750 – 2.750
      Hộp số Tự động 8 cấp
      Tốc độ tối đa (km/h) –
      Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) –
      Cỡ mâm (inch) 225/55 R18
      Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (l/100km) 6.4

      Tucson 2.0L TIÊU CHUẨN

      Thông số kỹ thuật Tucson 2.0L tiêu chuẩn
      Số chỗ ngồi 05
      Xuất xứ Lắp ráp trong nước
      Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 4480 x 1850 x 1660
      Chiều dài cơ sở (mm) 2670
      Động cơ Nu 2.0L MP
      Dung tích công tác 1999cc
      Dung tích bình nhiên liệu 60L
      Loại nhiên liệu Xăng
      Công suất tối đa 153 mã lực tại 6200 vòng/phút
      Mô men xoắn cực đại 192 Nm tại 4000 vòng/phút
      Hộp số Tự động 6 cấp
      Hệ dẫn động Cầu trước
      Treo trước/sau MacPherson/liên kết đa điểm
      Phanh trước/sau Đĩa/đĩa
      Chế độ lái Comfort, Eco, Sport
      Tay lái trợ lực Điện
      Khoảng sáng gầm xe (mm) 172
      Cỡ lốp 225/60R17
      Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 10.2
      Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 5.4
      Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) 7.1
      Giá xe niêm yết 799.000.000 VNĐ (*)
      Khuyến mãi Liên hệ trực tiếp! 
      Màu ngoại thất Bạc, Trắng, Đỏ đô, Đen, Vàng cát, Ghi vàng.

      Đăng nhập

      Quên mật khẩu?